debenture bond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debenture bond+ Noun
- giấy chứng khoán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unsecured bond debenture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debenture bond"
Lượt xem: 233